Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铲

  1. cái xẻng; xúc
    chǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铲锅
chǎnguō
thìa cho chảo chiên
铲菜
chǎncài
xúc rau
铲平
chǎnpíng
san bằng mặt đất
铲土
chǎntǔ
đào đất
铁铲
tiěchǎn
xẻng sắt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc