银幕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 银幕

  1. màn hình
    yínmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

银幕是用帆布做成的
yínmù shì yòng fānbù zuòchéng de
màn hình được làm bằng canvas
我喜爱坐在大银幕前欣赏电影
wǒ xǐài zuòzài dà yínmù qián xīnshǎng diànyǐng
Tôi thích xem phim trên màn hình lớn
搬上银幕
bān shàng yínmù
để tạo một phiên bản màn hình
银幕亮度
yínmù liàngdù
độ sáng màn hình
银幕生涯的发展
yínmù shēngyá de fāzhǎn
phát triển sự nghiệp màn ảnh
宽银幕
kuānyínmù
màn hình rộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc