Thứ tự nét

Ý nghĩa của 铺

  1. trải ra, nằm xuống
  2. bến tàu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多数街道是用柏油铺的
duōshù jiēdào shì yòng bǎiyóu pū de
hầu hết các đường phố được trải nhựa
铺一张垫子
pū yīzhāng diànzǐ
nằm xuống một cái chiếu
把干草铺在院子里
bǎ gān cǎopū zài yuànzǐ lǐ
trải cỏ khô trên sân
用石头铺路
yòng shítou pūlù
lát đường bằng đá
铺一块毯子
pū yīkuài tǎnzǐ
đắp chăn
卧铺
wòpù
giường ngủ
上铺
shàngpù
giường ngủ trên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc