Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
锋利
HSK 6
锋利
Thêm vào danh sách từ
nhọn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 锋利
nhọn
fēnglì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把菜刀锋利
bǎ càidāo fēnglì
mài dao làm bếp
锋利的牙齿
fēnglìde yáchǐ
răng sắc nhọn
锋利无比
fēnglì wúbǐ
dao cạo sắc bén
锋利的钢刀
fēnglìde gāngdāo
dao thép sắc bén
Các ký tự liên quan
锋
利
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc