锋利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锋利

  1. nhọn
    fēnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把菜刀锋利
bǎ càidāo fēnglì
mài dao làm bếp
锋利的牙齿
fēnglìde yáchǐ
răng sắc nhọn
锋利无比
fēnglì wúbǐ
dao cạo sắc bén
锋利的钢刀
fēnglìde gāngdāo
dao thép sắc bén

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc