错位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 错位

  1. sự dời chỗ
    cuòwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

错位的情感
cuòwèi de qínggǎn
cảm giác không thích hợp
关节错位
guānjié cuòwèi
trật khớp
角色错位
juésè cuòwèi
lệch vai trò
错位竞争
cuòwèi jìngzhēng
cạnh tranh sai vị trí
错位发展
cuòwèi fāzhǎn
sự phát triển trật khớp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc