Tiếng Trung giản thể
错儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
恐怕你搞错了
kǒngpà nǐ gǎocuò le
Tôi sợ bạn hiểu sai
这是我的错
zhèshì wǒ de cuò
đây là lỗi của tôi
不认错
bù rèncuò
không thừa nhận sai lầm
他把我的名字写错了
tā bǎwǒ de míngzì xiě cuò le
anh ấy viết sai chính tả tên tôi
找错地方
zhǎocuò dìfāng
nhầm chỗ
他认错了人
tā rèncuò le rén
anh ấy nhận nhầm người