Tiếng Trung giản thể

错儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 错儿

  1. sai lầm, lỗi lầm
    cuòr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恐怕你搞错了
kǒngpà nǐ gǎocuò le
Tôi sợ bạn hiểu sai
这是我的错
zhèshì wǒ de cuò
đây là lỗi của tôi
不认错
bù rèncuò
không thừa nhận sai lầm
他把我的名字写错了
tā bǎwǒ de míngzì xiě cuò le
anh ấy viết sai chính tả tên tôi
找错地方
zhǎocuò dìfāng
nhầm chỗ
他认错了人
tā rèncuò le rén
anh ấy nhận nhầm người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc