错觉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 错觉

  1. ấn tượng sai
    cuòjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一时的错觉
yīshí de cuòjué
ảo tưởng nhất thời
这不过是你的错觉
zhèbù guò shì nǐ de cuòjué
đó chỉ là ấn tượng sai lầm của bạn
失重错觉
shīzhòng cuòjué
ảo tưởng kinh hoàng
眼睛的错觉
yǎnjīng de cuòjué
ảo ảnh mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc