锤子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锤子

  1. cây búa
    chuízi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

镰刀和锤子
liándāo hé chuízǐ
liềm và búa
把锤子由右手倒在左手
bǎ chuízǐ yóu yòushǒu dǎo zài zuǒshǒu
để nghiêng búa từ tay phải của bạn sang trái của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc