Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锤

  1. búa, vồ
    chuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钉锤
dīngchuí
búa đóng đinh
铁锤
tiěchuí
búa sắt
千锤百炼
qiānchuíbǎiliàn
được ủ kỹ lưỡng
锤砧之间
chuízhēn zhījiān
giữa cái búa và cái đe
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc