Dịch của 锤 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
锤
Tiếng Trung phồn thể
錘
Thứ tự nét cho 锤
Ý nghĩa của 锤
- búa, vồchuí
Ví dụ câu cho 锤
钉锤
dīngchuí
búa đóng đinh
铁锤
tiěchuí
búa sắt
千锤百炼
qiānchuíbǎiliàn
được ủ kỹ lưỡng
锤砧之间
chuízhēn zhījiān
giữa cái búa và cái đe