Trang chủ>HSK 6>锦绣前程
锦绣前程

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锦绣前程

  1. tương lai tươi sáng
    jǐnxiù qiánchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别毁了自己的锦绣前程
bié huǐle zìjǐ de jǐnxiùqiánchéng
đừng hủy hoại tương lai tươi sáng của bạn
摆在他面前的是锦绣前程
bǎizài tā miànqián de shì jǐnxiùqiánchéng
tương lai tươi sáng đang ở phía trước anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc