Trang chủ>HSK 6>锲而不舍
锲而不舍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锲而不舍

  1. để tiếp tục khắc một cách khéo léo
    qiè ér bù shě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

锲而不舍地去克服一切困难
qièérbùshě dì qù kèfú yīqiè kùnnán
kiên trì vượt qua mọi khó khăn
学习要有锲而不舍的精神
xuéxí yàoyǒu qièérbùshě de jīngshén
học tập đòi hỏi sự kiên trì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc