Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
锲而不舍
HSK 6
锲而不舍
Thêm vào danh sách từ
để tiếp tục khắc một cách khéo léo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 锲而不舍
để tiếp tục khắc một cách khéo léo
qiè ér bù shě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
锲而不舍地去克服一切困难
qièérbùshě dì qù kèfú yīqiè kùnnán
kiên trì vượt qua mọi khó khăn
学习要有锲而不舍的精神
xuéxí yàoyǒu qièérbùshě de jīngshén
học tập đòi hỏi sự kiên trì
Các ký tự liên quan
锲
而
不
舍
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc