镇静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 镇静

  1. trấn tĩnh
    zhènjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失去镇静
shīqù zhènjìng
mất mát
镇静剂
zhènjìngjì
thuốc an thần
保持镇静
bǎochí zhènjìng
giữ bình tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc