Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 4
>
镜头
HSK 6
New HSK 4
镜头
Thêm vào danh sách từ
ống kính, khung
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 镜头
ống kính, khung
jìngtóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
慢镜头
mànjìngtóu
chuyển động chậm
捕捉镜头
bǔzhuō jìngtóu
khung bắt
拍镜头
pāi jìngtóu
chụp một tấm hình
电影镜头
diànyǐng jìngtóu
khung phim
看镜头
kàn jìngtóu
để xem máy ảnh
Các ký tự liên quan
镜
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc