镜头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 镜头

  1. ống kính, khung
    jìngtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慢镜头
mànjìngtóu
chuyển động chậm
捕捉镜头
bǔzhuō jìngtóu
khung bắt
拍镜头
pāi jìngtóu
chụp một tấm hình
电影镜头
diànyǐng jìngtóu
khung phim
看镜头
kàn jìngtóu
để xem máy ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc