长寿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长寿

  1. tuổi thọ
    chángshòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

授予长寿之乡称号
shòuyú chángshòuzhī xiāng chēnghào
phong tặng danh hiệu "làng trường thọ"
他家是个长寿家族
tājiā shì gè chángshòu jiāzú
gia đình anh ấy là một gia đình của những người sống trăm tuổi
健康长寿
jiànkāng chángshòu
chúc sức khỏe và trường thọ
祝你长寿
zhùnǐ chángshòu
cầu cho bạn được sống lâu!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc