Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
长期以来
New HSK 7-9
长期以来
Thêm vào danh sách từ
trong một thời gian dài qua
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 长期以来
trong một thời gian dài qua
chángqī yǐlái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
长期以来失业率一直时起时伏
chángqīyǐlái shīyèshuài yīzhí shíqǐshífú
đã có những đỉnh và đáy trong xu hướng thất nghiệp dài hạn
Các ký tự liên quan
长
期
以
来
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc