长期以来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长期以来

  1. trong một thời gian dài qua
    chángqī yǐlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长期以来失业率一直时起时伏
chángqīyǐlái shīyèshuài yīzhí shíqǐshífú
đã có những đỉnh và đáy trong xu hướng thất nghiệp dài hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc