长相

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长相

  1. vẻ bề ngoài
    zhǎngxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的长相很奇特
tā de zhǎngxiàng hěn qítè
anh ấy có một vẻ ngoài đặc biệt
他的长相和他母亲一模一样
tā de zhǎngxiàng hé tā mǔqīn yīmúyīyàng
anh ấy trông giống hệt mẹ của anh ấy
三分长相,七分打扮
sānfēn zhǎngxiàng , qīfēn dǎbàn
ba điểm nhìn, ăn mặc bảy điểm
长相好
cháng xiānghǎo
đẹp trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc