Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的长相很奇特
tā de zhǎngxiàng hěn qítè
anh ấy có một vẻ ngoài đặc biệt
他的长相和他母亲一模一样
tā de zhǎngxiàng hé tā mǔqīn yīmúyīyàng
anh ấy trông giống hệt mẹ của anh ấy
三分长相,七分打扮
sānfēn zhǎngxiàng , qīfēn dǎbàn
ba điểm nhìn, ăn mặc bảy điểm
长相好
cháng xiānghǎo
đẹp trai