门槛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门槛

  1. ngưỡng cửa
    ménkǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

降低政党进入国家杜马的门槛
jiàngdī zhèngdǎng jìnrù guójiā dùmǎ de ménkǎn
có ngưỡng cho các đảng chính trị gia nhập Duma Quốc gia
他在门槛上绊了一下
tā zài ménkǎn shàng bàn le yīxià
anh ấy vấp phải ngưỡng cửa
跨过门槛
kuàguò ménkǎn
vượt qua ngưỡng
门槛高
ménkǎn gāo
ngưỡng cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc