Thứ tự nét
Ví dụ câu
降低政党进入国家杜马的门槛
jiàngdī zhèngdǎng jìnrù guójiā dùmǎ de ménkǎn
có ngưỡng cho các đảng chính trị gia nhập Duma Quốc gia
他在门槛上绊了一下
tā zài ménkǎn shàng bàn le yīxià
anh ấy vấp phải ngưỡng cửa
跨过门槛
kuàguò ménkǎn
vượt qua ngưỡng
门槛高
ménkǎn gāo
ngưỡng cao