门铃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门铃

  1. chuông cửa
    ménlíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

门铃没用了
ménlíng méiyòngle
chuông cửa không còn hoạt động
按门铃
àn ménlíng
rung chuông
检查门铃
jiǎnchá ménlíng
để kiểm tra chuông cửa
电子门铃
diànzǐ ménlíng
chuông cửa điện tử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc