Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闯

  1. vội vàng, xông vào, nóng nảy
    chuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闯进房间
chuǎngjìn fángjiān
đột nhập vào một căn hộ
闯红灯
chuǎnghóngdēng
vượt đèn đỏ
横冲闯直
héng chōng chuǎng zhí
vượt qua xô đẩy và va chạm
闯进门来
chuǎng jìnmén lái
đột nhập vào cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc