Thứ tự nét
Ví dụ câu
在我背后说闲话
zài wǒ bèihòu shuōxiánhuà
nói chuyện phiếm sau lưng tôi
我们讲了一会儿老板的闲话
wǒmen jiǎng le yīhuìer lǎobǎn de xiánhuà
chúng tôi đã nói chuyện phiếm về ông chủ trong một thời gian
毫无根据的闲话
háowú gēnjù de xiánhuà
tin đồn vô căn cứ
闲话少说
xiánhuà shǎoshuō
dừng lại!