闲话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闲话

  1. tán gẫu
    xiánhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在我背后说闲话
zài wǒ bèihòu shuōxiánhuà
nói chuyện phiếm sau lưng tôi
我们讲了一会儿老板的闲话
wǒmen jiǎng le yīhuìer lǎobǎn de xiánhuà
chúng tôi đã nói chuyện phiếm về ông chủ trong một thời gian
毫无根据的闲话
háowú gēnjù de xiánhuà
tin đồn vô căn cứ
闲话少说
xiánhuà shǎoshuō
dừng lại!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc