Thứ tự nét
Ví dụ câu
闹事的粉丝
nàoshì de fěnsī
người hâm mộ tạo ra một sự xáo trộn
酒后闹事
jiǔhòu nàoshì
để tạo ra một sự xáo trộn sau khi uống
好打架闹事的年轻人
hǎo dǎjià nàoshì de niánqīngrén
những người trẻ tuổi thích đánh nhau và gây náo loạn
聚众闹事
jùzhòngnàoshì
tụ tập một đám đông và tạo ra một sự xáo trộn