闺女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闺女

  1. Con gái
    guīnü
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

认她作闺女
rèn tā zuò guīnǚ
chấp nhận cô ấy là con gái
你闺女多大了?
nǐ guīnǚ duōdà le ?
tuổi của con gái bạn là bao nhiêu?
她的闺女很聪明
tā de guīnǚ hěn cōngmíng
con gái cô ấy rất thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc