阅历

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阅历

  1. để xem hoặc làm cho chính mình
    yuèlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丰富阅历
fēngfù yuèlì
một trải nghiệm rộng lớn
由于阅历而练达的人
yóuyú yuèlì ér liàndáde rén
một người đã thực hành qua kinh nghiệm
一生阅历甚丰
yīshēng yuèlì shènfēng
để trải nghiệm nhiều điều trong cuộc đời
社会阅历
shèhuì yuèlì
Kinh nghiệm xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc