阅览室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阅览室

  1. phòng đọc
    yuèlǎnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学生阅览室
xuéshēng yuèlǎn shì
phòng đọc của học sinh
在阅览室里看书
zài yuèlǎnshì lǐ kànshū
đọc trong phòng đọc
安静的阅览室
ānjìngde yuèlǎnshì
phòng đọc sách yên tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc