Ví dụ câu
敌人的队伍
dírén de duìwǔ
hàng ngũ kẻ thù
排好队伍
pái hǎo duìwǔ
xếp hàng
游行的队伍
yóuháng de duìwǔ
đội hình hành quân
观看游行队伍
guānkàn yóuháng duìwǔ
để xem cuộc diễu hành
六支队伍参加
liùzhī duìwǔ cānjiā
6 đội đang tham gia
新的管理队伍
xīnde guǎnlǐ duìwǔ
nhóm quản lý mới
团结的队伍
tuánjiéde duìwǔ
đội gắn bó