Thứ tự nét

Ý nghĩa của 队伍

  1. cấp bậc, dự phòng
    duìwu
  2. đội, nhóm
    duìwu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敌人的队伍
dírén de duìwǔ
hàng ngũ kẻ thù
排好队伍
pái hǎo duìwǔ
xếp hàng
游行的队伍
yóuháng de duìwǔ
đội hình hành quân
观看游行队伍
guānkàn yóuháng duìwǔ
để xem cuộc diễu hành
六支队伍参加
liùzhī duìwǔ cānjiā
6 đội đang tham gia
新的管理队伍
xīnde guǎnlǐ duìwǔ
nhóm quản lý mới
团结的队伍
tuánjiéde duìwǔ
đội gắn bó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc