Thứ tự nét
Ví dụ câu
在坚固可靠的防卫之下
zài jiāngù kěkàode fángwèi zhīxià
dưới sự phòng thủ mạnh mẽ và đáng tin cậy
正当防卫
zhèngdàngfángwèi
biện hộ chính đáng
防卫手段
fángwèi shǒuduàn
phương tiện phòng thủ
拿起武器进行防卫
náqǐ wǔqì jìnxíng fángwèi
cầm vũ khí để phòng thủ