防卫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 防卫

  1. B ả o V ệ
    fángwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在坚固可靠的防卫之下
zài jiāngù kěkàode fángwèi zhīxià
dưới sự phòng thủ mạnh mẽ và đáng tin cậy
正当防卫
zhèngdàngfángwèi
biện hộ chính đáng
防卫手段
fángwèi shǒuduàn
phương tiện phòng thủ
拿起武器进行防卫
náqǐ wǔqì jìnxíng fángwèi
cầm vũ khí để phòng thủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc