防护

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 防护

  1. B ả o V ệ
    fánghù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辐射防护基本安全标准
fúshè fánghù jīběn ānquánbiāozhǔn
tiêu chuẩn an toàn cơ bản để bảo vệ bức xạ
工人应该穿着全套防护服
gōngrén yīnggāi chuānzhe quántào fánghùfú
công nhân nên mặc quần áo bảo hộ đầy đủ
对化学防护
duì huàxué fánghù
bảo vệ hóa chất
环境防护
huánjìng fánghù
bảo vệ môi trương
防护服务
fánghù fúwù
dịch vụ bảo vệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc