防止

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 防止

  1. để ngăn chặn
    fángzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可防止的灾难
bùkě fángzhǐ de zāinàn
thảm họa khôn lường
防止疾病蔓延
fángzhǐ jíbìng mànyán
để ngăn chặn một căn bệnh lây lan
防止感染
fángzhǐ gǎnrǎn
để ngăn ngừa nhiễm trùng
防止发生危险
fángzhǐ fāshēng wēixiǎn
để bảo vệ khỏi nguy hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc