Dịch của 阴谋 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
阴谋
Tiếng Trung phồn thể
陰謀

Thứ tự nét cho 阴谋

Ý nghĩa của 阴谋

  1. âm mưu, âm mưu
    yīnmóu

Các ký tự liên quan đến 阴谋:

Ví dụ câu cho 阴谋

粉碎罪恶的阴谋
fěnsuì zuìè de yīnmóu
để phá tan âm mưu của cái ác
揭穿敌人的阴谋
jiēchuān dírén de yīnmóu
để nhìn thấu những âm mưu của kẻ thù
施展阴谋诡计
shīzhǎn yīnmóuguǐjì
để thực hiện các kế hoạch và âm mưu
阴谋家
yīnmóujiā
kẻ chủ mưu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc