Từ vựng HSK
Dịch của 阴谋 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
阴谋
HSK 6
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
陰謀
Thứ tự nét cho 阴谋
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 阴谋
âm mưu, âm mưu
yīnmóu
Các ký tự liên quan đến 阴谋:
阴
谋
Ví dụ câu cho 阴谋
粉碎罪恶的阴谋
fěnsuì zuìè de yīnmóu
để phá tan âm mưu của cái ác
揭穿敌人的阴谋
jiēchuān dírén de yīnmóu
để nhìn thấu những âm mưu của kẻ thù
施展阴谋诡计
shīzhǎn yīnmóuguǐjì
để thực hiện các kế hoạch và âm mưu
阴谋家
yīnmóujiā
kẻ chủ mưu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc