阵地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阵地

  1. vị trí, phía trước
    zhèndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进入阵地
jìnrù zhèndì
vào vị trí
向敌军阵地发起进攻
xiàng díjūn zhèndì fāqǐ jìngōng
tấn công các vị trí của kẻ thù
思想阵地
sīxiǎng zhèndì
mặt trận tư tưởng
前沿阵地
qiányánzhèndì
vị trí phía trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc