阵营

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阵营

  1. phe phái
    zhènyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

加入阵营
jiārù zhènyíng
tham gia trại
社会主义阵营
shèhuìzhǔyì zhènyíng
trại xã hội chủ nghĩa
两个对立的阵营
liǎnggè duìlìde zhènyíng
hai phe đối lập
改变阵营
gǎibiàn zhènyíng
thay đổi trại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc