阶梯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阶梯

  1. bậc thang máy bay
    jiētī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

登上公司阶梯的顶端
dēngshàng gōngsī jiētī de dǐngduān
để đạt đến đỉnh của nấc thang công ty
跳下阶梯阶梯
tiàoxià jiētī jiētī
nhảy xuống cầu thang
社会阶梯
shèhuì jiētī
cầu thang công cộng
阶梯教室
jiētī jiàoshì
giảng đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc