阻挡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阻挡

  1. để ngăn chặn
    zǔdǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

任何障碍都不能阻挡
rènhé zhàngài dū bùnéng zǔdǎng
không có chướng ngại vật nào có thể ngăn cản
不可阻挡的
bùkě zǔdǎng de
không thể cưỡng lại
阻挡不住历史车轮的前进
zǔdǎng búzhù lìshǐ chēlún de qiánjìn
không thể chặn quá trình lịch sử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc