Thứ tự nét
Ví dụ câu
这里还有一些附加条件
zhèlǐ huányǒu yīxiē fùjiātiáojiàn
đây là một số điều kiện bổ sung
账单上附加了服务费
zhàngdān shàng fùjiā le fúwùfèi
phí dịch vụ đã được thêm vào hóa đơn
该文件附加了脚注
gāi wénjiàn fùjiā le jiǎozhù
chú thích cuối trang đã được thêm vào tài liệu
附加要求
fùjiā yāoqiú
Các yêu cầu bổ sung