附加

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 附加

  1. đính kèm
    fùjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里还有一些附加条件
zhèlǐ huányǒu yīxiē fùjiātiáojiàn
đây là một số điều kiện bổ sung
账单上附加了服务费
zhàngdān shàng fùjiā le fúwùfèi
phí dịch vụ đã được thêm vào hóa đơn
该文件附加了脚注
gāi wénjiàn fùjiā le jiǎozhù
chú thích cuối trang đã được thêm vào tài liệu
附加要求
fùjiā yāoqiú
Các yêu cầu bổ sung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc