Dịch của 附 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 附

Ý nghĩa của 附

  1. để thêm, để đính kèm
  2. gần gũi với

Ví dụ câu cho 附

附上补充材料
fùshàng bǔchōng cáiliào
đính kèm tài liệu bổ sung
附插图的书
fù chātú de shū
sách minh họa
随函附上证书抄件
suíhán fùshàng zhèngshū chāojiàn
để gửi kèm một bản sao của chứng chỉ
附录
fùlù
phụ lục
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc