Dịch của 附 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
附
Tiếng Trung phồn thể
附
Thứ tự nét cho 附
Ý nghĩa của 附
- để thêm, để đính kèmfù
- gần gũi vớifù
Ví dụ câu cho 附
附上补充材料
fùshàng bǔchōng cáiliào
đính kèm tài liệu bổ sung
附插图的书
fù chātú de shū
sách minh họa
随函附上证书抄件
suíhán fùshàng zhèngshū chāojiàn
để gửi kèm một bản sao của chứng chỉ
附录
fùlù
phụ lục