陌生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陌生

  1. lạ, không quen
    mòshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陌生的地方
mòshēngde dìfāng
nơi xa lạ
陌生的声音
mòshēngde shēngyīn
giọng nói lạ
陌生的面孔
mòshēngde miànkǒng
khuôn mặt xa lạ
陌生人
mòshēngrén
người lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc