限于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 限于

  1. bị giới hạn trong
    xiànyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

限于个人水平
xiànyú gèrén shuǐpíng
do trình độ hạn chế của một người
限于篇幅
xiànyú piānfú
do không gian hạn chế
仅仅限于
jǐnjǐn xiànyú
chỉ bị giới hạn trong điều này và không có gì hơn
事情并不限于这点
shìqíng bìngbù xiànyú zhèdiǎn
vấn đề không chỉ giới hạn ở điều này
包括但不限于
bāokuò dàn bù xiànyú
bao gồm nhưng không giới hạn trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc