Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陡

  1. đột ngột
    dǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个路太陡
zhègè lù tài dǒu
con đường này quá dốc
沿着陡坡走
yánzhe dǒupō zǒu
đi theo con dốc lớn
陡峭的悬崖
dǒuqiàode xuányá
vách đá dốc đứng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc