陡峭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陡峭

  1. có nhiều mưa
    dǒuqiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陡峭的路
dǒuqiàode lù
con đường dốc
陡峭的岸
dǒuqiàode àn
bờ dốc
陡峭的斜坡
dǒuqiàode xiépō
dốc đột ngột
陡峭的山
dǒuqiàode shān
đồi dốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc