Dịch của 除去 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
除去
Tiếng Trung phồn thể
除去

Thứ tự nét cho 除去

Ý nghĩa của 除去

  1. trừ
    chúqù

Các ký tự liên quan đến 除去:

Ví dụ câu cho 除去

把靴子上的泥除去
bǎ xuēzǐ shàng de ní chúqù
để loại bỏ bùn từ ủng
除去道路上的障碍物
chúqù dàolù shàng de zhàngàiwù
để loại bỏ những trở ngại từ đường
除去杂草
chúqù zácǎo
để loại bỏ cỏ dại
除去污点
chúqù wūdiǎn
để loại bỏ vết bẩn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc