除非

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 除非

  1. chỉ nếu
    chúfēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

除非你也去
chúfēi nǐ yě qù
chỉ khi bạn cũng đi ...
除非下雪
chúfēi xià xuě
ngoại trừ khi trời có tuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc