Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陪

  1. đi cùng
    péi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由兄弟陪着
yóu xiōngdì péi zhe
đi cùng với anh em
陪他吃饭
péi tā chīfàn
đi cùng anh ấy đi ăn tối
我去陪
wǒ qù péi
Tôi sẽ giữ cho bạn công ty
陪奶奶散步
péi nǎinai sànbù
đi cùng bà đi dạo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc