陪伴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陪伴

  1. đi cùng
    péibàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

更长时间陪伴孩子
gēng chángshíjiān péibàn háizǐ
dành nhiều thời gian hơn cho một đứa trẻ
在朋友陪伴下来到
zài péngyǒu péibàn xià láidào
đến cùng với bạn bè
他陪伴她去巴黎
tā péibàn tā qù bālí
anh ấy đi cùng cô ấy đến Paris
病人需要人陪伴
bìngrén xūyào rén péibàn
một bệnh nhân cần một người đi cùng anh ta
我很高兴有你的陪伴
wǒ hěn gāoxìng yǒunǐde péibàn
Tôi rất vui vì bạn đã giữ tôi ở bên bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc