陷入

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陷入

  1. chìm vào
    xiànrù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深深的陷入
shēnshēn de xiànrù
rơi sâu vào
陷入泥泞中
xiànrù nínìng zhōng
bị mắc kẹt trong bùn
陷入沉思之中
xiànrù chénsī zhīzhōng
chìm trong suy nghĩ
陷入矛盾
xiànrù máodùn
rơi vào mâu thuẫn
陷入恐慌
xiànrù kǒnghuāng
hoảng sợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc