Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
陷阱
New HSK 7-9
陷阱
Thêm vào danh sách từ
cạm bẫy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 陷阱
cạm bẫy
xiànjǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这一定是个陷阱
zhè yīdìng shì gè xiànjǐng
đây chắc chắn là một cái bẫy
做生意过程中的陷阱
zuòshēngyì guòchéng zhōng de xiànjǐng
cạm bẫy trong kinh doanh
落入陷阱
luòrù xiànjǐng
rơi vào bẫy
猛兽陷阱
měngshòu xiànjǐng
bẫy động vật ăn thịt
Các ký tự liên quan
陷
阱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc