陷阱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陷阱

  1. cạm bẫy
    xiànjǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这一定是个陷阱
zhè yīdìng shì gè xiànjǐng
đây chắc chắn là một cái bẫy
做生意过程中的陷阱
zuòshēngyì guòchéng zhōng de xiànjǐng
cạm bẫy trong kinh doanh
落入陷阱
luòrù xiànjǐng
rơi vào bẫy
猛兽陷阱
měngshòu xiànjǐng
bẫy động vật ăn thịt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc