Dịch của 陷 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
陷
Tiếng Trung phồn thể
陷
Thứ tự nét cho 陷
Ý nghĩa của 陷
- chìm đắm, mắc kẹtxiàn
Ví dụ câu cho 陷
他脚下的土地突然陷下去了
tā jiǎoxià de tǔdì tūrán xiàn xiàqù le
mặt đất đột nhiên chìm xuống dưới phí của anh ta
深陷的两颊
shēnxiàn de liǎng jiá
má hóp
眼睛陷进去了
yǎnjīng xiànjìn qù le
mắt đã chìm vào trong.