随后

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 随后

  1. ngay sau đó
    suíhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们随后就到
wǒmen suíhòu jiù dào
ngay sau đó chúng tôi sẽ theo dõi
随后很快就作出了决议
suíhòu hěnkuài jiù zuòchū le juéyì
ngay sau đó, một quyết định đã được đưa ra rất nhanh chóng
随后发一封信
suíhòu fā yīfēng xìn
gửi một lá thư ngay sau đó
大队人马随后就到
dàduìrénmǎ suíhòu jiù dào
lực lượng chính sẽ đến sớm
随后雨了一场及时下雨
suíhòu yǔ le yīchǎng jíshí xiàyǔ
ngay sau đó một cơn mưa tốt sau đó.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc